Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ AUT Series (Chuyên Ôtô)
Danh mục sản phẩm
- Chemours Krytox™ Industry
- 2. Giới Thiệu Chemours Krytox™
- 3. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Bao Bì Giấy Carton (Corrugator)
- 4. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Dệt Nhuộm (Textile)
- 5. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Điện Tử (Electronic, SMT & SEMI – Conductor)
- 6. Ngành Công Nghiệp Máy Móc Robot
- 7. Ngành Công Nghiệp Máy Hút Chân Không ( Vacuum Pumps) & Thiết Bị Máy Móc Khí Gas Và Hóa Học ( Gas & Chemicals)
- 8. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Công Nghiệp Nặng (Heavy Duty)
- 9. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Ô Tô (Automotive)
- 10. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Thực Phẩm (Food Grade NSF H-1)
- 11. Ngành Công Nghiệp Sản Điện Năng (Power Generation)
- 12. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Giấy & Bột Giấy (Paper)
- 13. Ngành Công Nghiệp Quạt JetFan & Động Cơ Điện Công Suất Lớn (JetFan & Motor)
- 14. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Sử Dụng Hộp Số Công Suất Lớn (Gear Boxes)
- 15. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Nhựa Plastic Film (BOPP)
- 16. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Hàng Không Dân Dụng, Vũ Trụ (Aerospace)
- 17. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Vỏ Nhựa Bánh Xe Cao Su (Rubber Tires)
- 18. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Điện Năng Sử Dụng Quạt Tuabin (Solar - Wind Turbine)
- 19. Ngành Công Nghiệp chất bịt kín, chất kết nối trên các Ren (Thread Sealant)
- 20. Krytox™ XHT-BD, XHT-BDX & XHT – BDZ, Mỡ Chịu Nhiệt Độ Cao Không Tan Chảy, Cực Mạnh Với Chất Nền (Hight Temperature Non-melting Greases)
- 21. Ngành Công Nghiệp Van Seal & O-Ring Trong Sản Xuất Khí Gas, Khí Hóa Học (Gas & Chemical)
- 22. Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Bao Bì Carton (Corrugators) - TSKT Tiếng Anh
- 23. Mỡ Cao Cấp Chịu Nhiệt Độ Cao Cho Dây Xích Công Nghiệp (High Temperature Chain Grease)
- 24. Dầu Cao Cấp Chịu Nhiệt Độ Cao Cho Dây Xích Công Nghiệp (High Temperature Chain Oil)
- Chemours Krytox™ Products
- Dầu bôi trơn cao cấp Krytox™ GPL Series (Đa Ứng dụng)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ GPL Series (Đa Ứng dụng)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ GPL E Series (Đa Ứng dụng)
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ XHT (Dầu Chịu Nhiệt Độ Cao – Đặc Biệt) - CN Nặng
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ XHT (Mỡ Chịu Nhiệt Độ Cao – Đặc Biệt) - CN Nặng
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ Vacuum Pump VPF Series (Chân không)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ Vacuum Pump LVP Series (Chân không)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ NRT Series (CN khí Gas)
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ NRT Series (CN khí Gas)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ Aerospace Series (Vũ trụ)
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ Aerospace Series (Vũ trụ)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ AUT Series (Chuyên Ôtô)
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ AUT Series (Chuyên Ôtô)
- Dòng Krytox™ EG Series (Ngành Điện tử, SMT & Semiconductor)
- Dòng Krytox™ HTC Series (Đa Ứng Dụng)
- Dòng Krytox™ TS4 Thread Sealant (Keo Khóa Ren)
- Dòng Krytox™ TM-7 (Lốp xe)
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ GB Series (Hộp số)
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ GB Series (Hộp số)
- Dòng Krytox™ FG Food Grade Series
- Mỡ Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ XP Series (Đa Ứng Dụng)
- Dầu Bôi Trơn Cao Cấp Krytox™ XP Series (Đa Ứng Dụng)
- Dòng Krytox™ CORR ( Corrugator ) Series - Máy lô sóng bao bì Carton
- Aralube Specialty Lubricants
- T-Lube Lubricants
- Chemical Solvents (Dung môi công nghiệp)
- Chất Tẩy Sơn Công Nghiệp (Paint Remover)
- Kluber Lubrication
- TOTAL
- CASTROL
- SHELL
- MOBIL
- PETRONAS
- MOLYKOTE
- Dịch vụ sữa chữa - bảo trì máy nén khí công nghiệp (Air Compressors)
Ngành ứng dụng